Tính từ miêu tả “tính cách tiêu cực”

TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH TIÊU CỰC

1. Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/: Nóng tính

2. Boring /ˈbɔrɪŋ/: Nhàm chán, chán nản

3. Bossy /ˈbɔsi/: Hống hách, hách dịch

4. Unpleasant /ʌnˈplɛznt/: Khó chịu, khó ưa

5. Vain /veɪn/: Kiêu ngạo, tự phụ

6. Tricky /ˈtrɪki/: Gian xảo, thủ đoạn

7. Stupid /ˈstupəd/: Ngốc nghếch, đần độn

8. Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn

9. Silly /ˈsɪli/: Ngớ ngẩn, khờ khạo

10. Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ

11. Cowardly /ˈkaʊərdli/: Nhát gan, hèn nhát

12. Cruel /ˈkruəl/: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo

13. Envious /ˈɛnviəs/: Ganh tị, đố kỵ

14. Greedy /ˈɡridi/: Tham lam

15. Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng

16. Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/: Bi quan, chán đời

17. Mean /min/: Keo kiệt, bủn xỉn

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare