TÍNH TỪ MIÊU TẢ TÍNH CÁCH TÍCH CỰC
1.Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng
2.Brave /breɪv/: Dũng cảm, gan dạ
3.Careful /ˈkɛrfl/: Cẩn thận, kỹ lưỡng
4.Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/: Ngây ngô, trẻ con
5.Clever /ˈklɛvər/: Thông minh, lanh lợi
6.Confident /ˈkɑnfədənt/: Tự tin
7.Considerate /kənˈsɪdərət/: Chu đáo, ân cần
8.Courteous /ˈkərt̮iəs/: Lịch thiệp, nhã nhặn
9.Courage /ˈkərɪdʒ/: Can đảm, dũng cảm
10.Diligent /ˈdɪlədʒənt/: Siêng năng, cần cù
11.Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/: Dễ chịu, thoải mái
12.Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
13.Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ, khôi hài
14.Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng, rộng lượng
15.Gentle /ˈdʒɛntl/: Dịu dàng, hòa nhã
16.Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/: Chăm chỉ
17.Honest /ˈɑnəst/: Trung thực, chân thật
18.Humble /ˈhʌmbl/: Khiêm tốn, nhún nhường
19.Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/: Thông minh, sáng dạ
20.Kind /kaɪnd/: Tốt bụng, tử tế
21.Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành, trung nghĩa
22.Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/: Lạc quan, yêu đời
23.Patient /ˈpeɪʃnt/: Kiên nhẫn, nhẫn nại
24.Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp
25.Romantic /roʊˈmæntɪk/: Lãng mạn, mơ mộng
26.Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/: Hoạt ngôn
27.Wise /waɪz/: Thông thái, khôn ngoan